SƠN PU LÀ GÌ ? CÁC LOẠI SƠN PU PHỔ BIẾN HIỆN NAY

15/07/2025 119 Lượt xem
Mục lục

Sơn PU (Polyurethane) là một loại sơn được chế tạo từ hợp chất polyurethane, thường được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ cho các bề mặt như gỗ, kim loại, nhựa, v.v. Sơn PU có khả năng tạo ra một lớp phủ bền bỉ, mịn màng và có độ bóng cao, giúp bảo vệ các vật liệu khỏi tác động của thời tiết, mài mòn, trầy xước và tác động hóa chất.

**Đặc điểm nổi bật của sơn PU:**

  1. Độ bền cao:** Sơn PU có khả năng chống mài mòn, chịu lực, chịu nhiệt tốt, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao như nội thất gỗ, sàn gỗ, đồ gỗ ngoài trời, v.v.
  2. Khả năng chống thấm tốt:** Sơn PU cũng giúp bảo vệ bề mặt khỏi nước, ẩm ướt, chống thấm và chống nấm mốc.
  3. Độ bóng cao và mịn:** Sau khi sơn khô, lớp phủ PU có độ bóng và mịn rất đẹp, tạo vẻ ngoài sang trọng cho các sản phẩm.
  4. Khả năng chịu hóa chất:** Sơn PU có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ, và dung môi.

 

Sơn PU (Polyurethane) là một loại sơn công nghiệp, thường được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ và trang trí cho bề mặt gỗ, kim loại, nhựa, và các vật liệu khác. Sơn PU có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu chí như thành phần, tính chất, và ứng dụng. Các loại sơn PU phổ biến bao gồm:

1. Sơn PU trong suốt (Clear PU):

  • Đây là loại sơn trong suốt, thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt mà không làm thay đổi màu sắc tự nhiên của vật liệu, đặc biệt là gỗ. Nó giúp tăng cường độ bền và độ bóng của sản phẩm.

2. Sơn PU màu (Colored PU):

  • Loại sơn này có nhiều màu sắc khác nhau và được sử dụng để tạo lớp phủ trang trí. Sơn PU màu thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất, đồ gỗ, hoặc những bề mặt cần màu sắc nổi bật.

3. Sơn PU 1 thành phần (Single-component PU):

  • Đây là loại sơn PU không cần pha trộn với chất kích hoạt. Nó có thể được sử dụng trực tiếp và có thời gian thi công nhanh chóng. Loại sơn này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thời gian khô nhanh.

4. Sơn PU 2 thành phần (Two-component PU):

  • Loại sơn này bao gồm hai thành phần: sơn và chất đóng rắn (hardener). Khi trộn vào nhau, chúng tạo thành một hợp chất có độ bền cao và khả năng chống trầy xước, chống thấm tốt. Sơn PU 2 thành phần thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và chất lượng cao, chẳng hạn như sơn cho ô tô, đồ gỗ cao cấp.

5. Sơn PU bóng (Glossy PU):

  • Sơn PU bóng có bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng cho các sản phẩm như nội thất gỗ, cửa, hoặc đồ dùng có yêu cầu độ bóng cao.

6. Sơn PU mờ (Matte PU):

  • Sơn PU mờ có bề mặt không bóng, thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí hoặc bảo vệ mà không muốn tạo độ phản chiếu cao.

7. Sơn PU chống xước (Scratch-resistant PU):

  • Đây là loại sơn PU có khả năng chống trầy xước và mài mòn cao. Nó thường được sử dụng cho các bề mặt có tần suất sử dụng cao, như sàn gỗ, bàn, ghế, hoặc đồ dùng công nghiệp.

8. Sơn PU chống thấm (Waterproof PU):

  • Loại sơn này có khả năng chống thấm nước rất tốt, thường được sử dụng cho các sản phẩm chịu ảnh hưởng của môi trường ngoài trời hoặc các bề mặt có tiếp xúc với nước.

Mỗi loại sơn PU có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, vì vậy khi chọn sơn PU, cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình hoặc sản phẩm.

**Ứng dụng của sơn PU:**
- **Sơn gỗ nội thất:** Thường được sử dụng trong việc hoàn thiện đồ gỗ, bàn ghế, cửa gỗ, cửa sổ.
- **Sơn sàn gỗ:** Chống mài mòn, giúp sàn gỗ bền và dễ dàng vệ sinh.
- **Sơn xe máy, ô tô:** Cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt.
- **Sơn kim loại:** Bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét và ăn mòn.

Mặc dù sơn PU có rất nhiều ưu điểm, nhưng cần lưu ý là khi thi công sơn PU, bạn cần sử dụng đúng quy trình và bảo vệ khu vực thi công vì sơn này có thể tỏa ra mùi mạnh và cần thời gian để khô hoàn toàn.

Đăng ký làm đại lý
Hotline
Zalo
Messager
Maps